Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giá trị
[giá trị]
|
value; worth.
Exchange value
Use value
To increase/decrease in value
To lose value
valid
The ticket is no longer valid.